Đóng góp ý kiến và báo lỗi phiên bản mới tại đây

185 Động Từ “Quyền Lực” Trong Tiếng Anh Giúp Resume Của Bạn Có Lực Hút Hơn Với Nhà Tuyển Dụng

Led...

Handled...

Managed...

Responsible for...

Hầu hết các bullet points trong phần “Work Experience” (Kinh nghiệm làm việc) của một bản resume đều bắt đầu bằng những từ như thế. Nói thật nhé, chúng đã và đang đập vào mắt nhà tuyển dụng hằng ngày, hằng giờ, nhiều đến mức mà chúng không còn một giá trị thể hiện nào giúp bạn trình bày hiệu quả những thành tích thú vị của mình trong hồ sơ xin việc.

Bây giờ, chúng ta cùng sáng tạo một chút nhé? Lần tới bạn nâng cấp resume của mình, hãy đổi sang một vài từ và cụm từ phổ biến sau đây, chúng là những động từ mạnh sẽ giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Dù công việc hay thành tích bạn muốn thể hiện trong resume như thế nào, chúng tôi đã liệt kê ra ở đây tất cả các trường hợp dành cho bạn. Hãy thử kiểm tra danh sách bên dưới, và sẵn sàng khiến cho sơ yếu lý lịch của bạn trở nên thật cuốn hút.

Động từ 1 - 12: Bạn đang quản lý một dự án

Trong trường hợp bạn là một quản lý của một dự án hoặc người đại diện cho nó từ đầu đến cuối, hãy thay từ “led” bằng:

  1. Chaired
  2. Controlled
  3. Coordinated
  4. Executed
  5. Headed
  6. Operated
  7. Orchestrated
  8. Organized
  9. Oversaw
  10. Planned
  11. Produced
  12. Programmed

Động từ 13 - 33: Bạn kiến tạo và đưa một dự án vào thực tế cuộc sống

Trong trường hợp bạn thực sự tham gia vào tất cả các khâu phát triển, sáng tạo, hay giới thiệu dự án đó với công ty, hãy dùng:

  1. Administered
  2. Built
  3. Charted
  4. Created
  5. Designed
  6. Developed
  7. Devised
  8. Founded
  9. Engineered
  10. Established
  11. Formalized
  12. Formed
  13. Formulated
  14. Implemented
  15. Incorporated
  16. Initiated
  17. Instituted
  18. Introduced
  19. Launched
  20. Pioneered
  21. Spearheaded

Động 34 - 42: Bạn giúp công ty tiết kiệm thời gian và chi phí

Các nhà tuyển dụng yêu thích những ứng viên có khả năng điều hành nhóm hiệu quả, cả về thời gian và tiền bạc. Để thể hiện điều đó, hãy dùng:

  1. Conserved
  2. Consolidated
  3. Decreased
  4. Deducted
  5. Diagnosed
  6. Lessened
  7. Reconciled
  8. Reduced
  9. Yielded

Động từ 43 - 61: Bạn làm tăng hiệu quả công việc, doanh số sales, lợi nhuận công ty và mức độ hài lòng của khách hàng

Nếu bạn có thể thể hiện được những việc bạn đã làm được cho công ty, chắc chắn bạn sẽ gây một ấn tượng mạnh mẽ. Trong những trường hợp này, hãy dùng:

  1. Accelerated
  2. Achieved
  3. Advanced
  4. Amplified
  5. Boosted
  6. Capitalized
  7. Delivered
  8. Enhanced
  9. Expanded
  10. Expedited
  11. Furthered
  12. Gained
  13. Generated
  14. Improved
  15. Lifted
  16. Maximized
  17. Outpaced
  18. Stimulated
  19. Sustained

Động từ 62 - 87: Bạn đã thay đổi được hoặc cải thiện được một thứ gì đó

Nếu bạn đã có công đưa hệ thống hoá đơn của công ty từ thời kỳ đồ đá lên kỷ nguyên công nghệ kỹ thuật số? Hãy nói về những sự thay đổi ngoạn mục bạn đã tạo ra được đó bằng những từ sau:

  1. Centralized
  2. Clarified
  3. Converted
  4. Customized
  5. Influenced
  6. Integrated
  7. Merged
  8. Modified
  9. Overhauled
  10. Redesigned
  11. Refined
  12. Refocused
  13. Rehabilitated
  14. Remodeled
  15. Reorganized
  16. Replaced
  17. Restructured
  18. Revamped
  19. Revitalized
  20. Simplified
  21. Standardized
  22. Streamlined
  23. Strengthened
  24. Updated
  25. Upgraded
  26. Transformed

Động từ 88 - 107: Bạn quản lý một nhóm

Thay vì copy y nguyên nhiệm vụ của một người quản lý từ trang giới thiệu của công ty, như “Led a team...” hoặc “Managed employees...”, hãy thử những từ sau đây nếu bạn muốn mình trông như một nhà lãnh đạo truyền cảm hứng:

  1. Aligned
  2. Cultivated
  3. Directed
  4. Enabled
  5. Facilitated
  6. Fostered
  7. Guided
  8. Hired
  9. Inspired
  10. Mentored
  11. Mobilized
  12. Motivated
  13. Recruited
  14. Regulated
  15. Shaped
  16. Supervised
  17. Taught
  18. Trained
  19. Unified
  20. United

Động từ 108 - 113: Bạn mang về cho công ty đối tác, vốn đầu tư và nguồn tài trợ

Bạn “chịu trách nhiệm” về một đối tác tiềm năng mới, một nhà tài trợ, hoặc nguồn vốn đầu tư? Hãy dùng:

  1. Acquired
  2. Forged
  3. Navigated
  4. Negotiated
  5. Partnered
  6. Secured

Động từ 114 - 122: Bạn hỗ trợ khách hàng

Việc bạn trực điện thoại của khách hàng hay giải đáp các thắc mắc của họ chính là bạn đang thực hiện công việc hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hãy dùng các động từ như:

  1. Advised
  2. Advocated
  3. Arbitrated
  4. Coached
  5. Consulted
  6. Educated
  7. Fielded
  8. Informed
  9. Resolved

Động từ 123 - 142: Bạn là một nhà nghiên cứu máy móc

Có phải công việc của bạn liên quan đến nghiên cứu, phân tích, hoặc thu thập dữ liệu? Hãy bỏ hết những từ chuyên ngành khó hiểu đi, thay vào đó là:

  1. Analyzed
  2. Assembled
  3. Assessed
  4. Audited
  5. Calculated
  6. Discovered
  7. Evaluated
  8. Examined
  9. Explored
  10. Forecasted
  11. Identified
  12. Interpreted
  13. Investigated
  14. Mapped
  15. Measured
  16. Qualified
  17. Quantified
  18. Surveyed
  19. Tested
  20. Tracked

Động từ 143 - 161: Bạn viết bài hoặc thương lượng với đối tác

Có phải viết lách, thuyết trình, vận động hành lang, hay thương lượng là một phần công việc của bạn? Bạn có thể giải thích tất cả chúng bằng những động từ như:

  1. Authored
  2. Briefed
  3. Campaigned
  4. Co-authored
  5. Composed
  6. Conveyed
  7. Convinced
  8. Corresponded
  9. Counseled
  10. Critiqued
  11. Defined
  12. Documented
  13. Edited
  14. Illustrated
  15. Lobbied
  16. Persuaded
  17. Promoted
  18. Publicized
  19. Reviewed

Động từ 162 - 173: Bạn làm công việc giám sát hoặc điều hành

Bất kể bạn giám sát các mẫu sản phẩm hay quản lý các công việc ở văn phòng, hãy thể hiện bạn hoàn thành những nhiệm vụ đó tốt như thế nào với những động từ:

  1. Authorized
  2. Blocked
  3. Delegated
  4. Dispatched
  5. Enforced
  6. Ensured
  7. Inspected
  8. Itemized
  9. Monitored
  10. Screened
  11. Scrutinized
  12. Verified

Động từ 174 - 185: Bạn đã đạt được một thành tựu gì đó

Bạn đã đạt được mục tiêu đề ra ban đầu? Thắng một giải thưởng? Đừng quên thêm chúng vào resume nhé, với sự dẫn dắt bằng các động từ như:

  1. Attained
  2. Awarded
  3. Completed
  4. Demonstrated
  5. Earned
  6. Exceeded
  7. Outperformed
  8. Reached
  9. Showcased
  10. Succeeded
  11. Surpassed
  12. Targeted

---------------------------

Tác giả: The Daily Muse Editor

Link bài gốc: 185 Powerful Verbs That Will Make Your Resume Awesome

Dịch giả: Màu 54AAAA - YBOX.VN Translator

(*) Bản quyền bài viết thuộc về YBOX.VN. Khi chia sẻ, cần phải trích dẫn nguồn đầy đủ tên tác giả và nguồn là "Dịch Giả: Màu 54AAAA - Nguồn: YBOX.VN". Các bài viết trích nguồn không đầy đủ, ví dụ: "Theo YBOX" hoặc khác đều không được chấp nhận và phải gỡ bỏ.

(**) Trở thành dịch giả trên YBOX.VN, xem chi tiết tại đây: http://bit.ly/yboxtranslateteam

----------------------------

Hợp Tác Cùng YBOX.VN Truyền Thông Miễn Phí - Trả Phí Theo Yêu Cầu tại http://bit.ly/YBOX-Partnership

1,945 lượt xem