Đóng góp ý kiến và báo lỗi phiên bản mới tại đây

42 Cụm Từ Cần Thiết Cho Một Chuyến Vi Vu Đến Hàn Quốc

Bạn đã chuẩn bị xong xuôi hết hành lý, hộ chiếu và cả sự háo hức cho chuyến đi.

Đợi đã, hình như còn thiếu một thứ cực kỳ quan trọng cho chuyến vi vu đến xứ sở kim chi này của bạn: một cuốn sổ tay tập hợp các cụm từ tiếng Hàn thông dụng.

Đừng lo, bạn không nhất thiết phải nói sõi tiếng Hàn 100% để có thể sống sót qua chuyến đi này. Chỉ cần biết được tiếng Hàn ở mức cơ bản là bạn sẽ có được khoảng thời gian tuyệt vời nhất khi ở đó, và mong rằng, chính trải nghiệm từ chuyến đi sẽ tiếp thêm động lực cho bạn học thêm nhiều kiến thức về thứ ngôn ngữ này hơn nữa.

Bạn có thể chuẩn bị cho mình bằng một số các khoá học ngôn ngữ online chẳng hạn, hoặc qua học các ứng dụng tiếng Hàn tin cậy. Cũng có một số ứng dụng phiên dịch hữu ích bạn có thể sử dụng khi đi dạo chơi trên đường phố Seoul.

Tuy nhiên, tốt hơn hết là bạn nên học và ghi nhớ một số cụm từ quan trọng mà bạn có thể phải dùng trong chuyến đi. Do đó, dưới đây là một danh sách các cụm từ thiết yếu chúng tôi nghĩ rằng bạn nên trang bị cho mình trước khi hoà mình vào bầu không khí ở Hàn Quốc.

Các Câu Chào Cơ Bản

Những lời chào cực kỳ cơ bản như “Xin chào” hay “Tạm biệt” mà được nói bằng chính tiếng nước bạn bao giờ cũng được người bản ngữ đánh giá cao đối với du khách nước ngoài.

  1. 안녕하세요 (ahn–nyung–ha–se–yo) – Xin chào!

Cụm này thì quá là phổ biến rồi, bạn có thể gặp bất cứ lúc nào, và bạn chỉ cần đáp lại người đối diện y hệt câu nói này.

  1. 반갑습니다 (bahn–gap–seup–ni–da) – Rất vui được gặp bạn/anh/chị/...

Nếu bạn đi gặp một ai đó, đặc biệt là một người quan trọng, bạn nên thể hiện sự tôn trọng với người đó với lời nói này.

  1. 어떻게 지내세요? (uh–dduh–keh ji–neh–seh–yo?) – Bạn/Anh/Chị/... dạo này khoẻ không ạ?

Chỉ là một cách thông thường để hỏi thăm một ai đó. Bạn có thể dùng để nói chuyện với người bạn hay gặp thường xuyên hoặc với người mà bạn lâu rồi không gặp.

  1. 지내요 (jal–ji–neh–yo) – Mình/Tôi/... vẫn khoẻ.

Một lời đáp tích cực cho câu hỏi “Bạn/Anh/Chị/... dạo này khoẻ không (ạ)?” phía trên và nó cũng có thể bao hàm cuộc sống của bạn vẫn ổn.

  1. 이름은 _____ (jeh ee–reum–un _____) – Mình/Tôi/... tên là _____

Một cách đơn giản để giới thiệu bản thân với bất kỳ ai.

  1. 안녕 (ahn–nyung) / 안녕히 계세요 (ahn–nyung–hee geh–seh–yo) / 안녕히 가세요 (ahn–nyung–hee gah–seh–yo) – Tạm biệt!

“Tạm biệt” có nhiều cách thể hiện trong tiếng Hàn. 안녕 có tính suồng sã và chỉ nên sử dụng khi nói chuyện với bạn bè và người đã thân quen. 안녕히 계세요 (nghĩa đen là “Ở lại vui vẻ nhé!”) đặc biệt được sử dụng khi bạn chuẩn bị ra về nhưng người khác vẫn ở lại. Ngược lại, 안녕히 가세요 (“Bạn/Anh/Chị/... về cẩn thận nhé!”) dùng khi bạn ở lại nhưng người khác chuẩn bị ra về.

Phép Lịch Sự Tối Thiểu

Đất nước Hàn Quốc rất coi trọng phép lịch sự, do đó bạn chắc chắn sẽ cần học một số cách để thể hiện lời cảm ơn cũng như lòng tôn trọng của mình. Điều này sẽ giúp bạn, đặc biệt vì bạn là người nước ngoài đến thăm đất nước của họ, để lại ấn tượng tốt với những người bản xứ mà bạn sẽ gặp.

  1. 감사합니다 (gam–sa–ham–ni–da) – Cảm ơn bạn/anh/chị/... ạ!

Một cách trang trọng, phổ biến và luôn an toàn để nói lời cảm ơn với người khác. Bạn cũng có thể nói một cụm từ khác mang nghĩa tương tự là 고맙습니다 (go–mahp–seup–ni–da).

  1. 천만에요 (chun–mahn–eh–yo) – Không có gì ạ! (trang trọng)

Người Hàn không mấy khi sử dụng cụm từ này để đáp lại một lời “Cảm ơn”, nhưng nếu muốn lịch sự hơn nữa, bạn vẫn có thể dùng câu nói này. Còn bình thường, chúng ta có thể đáp lại theo một cách đơn giản và khiêm tốn hơn: 아닙니다 (ah–nib–nee–da).

  1. 실례합니다 (shil–leh–hap–nee–da) / 잠시만요 (jam–shi–mahn–yo) – Xin lỗi, cho mình/tôi/... hỏi một chút!

실례합니다 là một cụm rất lịch sự dùng để gây chú ý với người khác, ví dụ như khi bạn muốn hỏi sự giúp đỡ từ một người lạ. 잠시만요 gần giống với nghĩa “Xin chờ một chút!” nhưng có thể sử dụng được trong trường hợp bạn muốn nhờ người khác tránh đường một cách lịch sự.

  1. 여기요 (yuh–gi–yo) – Ở đây!

Sử dụng cụm này với một cánh tay giơ lên hoặc cử chỉ khác tương tự để gọi một người lại gần chỗ của bạn. Nó cũng có thể được dùng trong nhà hàng để gọi nhân viên phục vụ.

  1. 죄송합니다 (jweh–sung–hap–nee–da) / 미안합니다 (mi–ahn–hap–nee–da) – Tôi xin lỗi!

Câu nói quen thuộc này được sử dụng trong bất kỳ trường hợp nào bạn cần xin lỗi cho hành động của mình. Cả hai cách đều mang tính trang trọng giống nhau và có thể được linh hoạt dùng một trong hai.

  1. 주세요 (ju–seh–yo) – Xin hãy cho tôi xem cái này!

Sử dụng cụm từ này khi bạn muốn yêu cầu người khác đưa một vật cho mình một cách lịch sự. Bạn có thể chỉ cần nói không cụm này là được, hoặc thêm vào sau một danh từ chỉ vật nếu bạn muốn. Ví dụ, “Jeans 주세요.”

Định Hướng Và Tìm Đường

Khi đi du lịch đến bất kỳ đất nước nào, sẽ không tránh khỏi việc bạn sẽ bị lạc đường. Đừng lo lắng quá, vì có thể chính việc đi lạc lại khiến cho chuyến đi của bạn thêm phần thú vị và cũng mang đến một cơ hội tuyệt vời để luyện tập kỹ năng tiếng Hàn khi bạn giao tiếp với người dân địa phương.

  1. 왼쪽 (oen–jjok) / 오른쪽 (oh–reun–jjok) / 직진 (jik–jjin) – trái / phải / thẳng

Đây là các từ mô tả hướng đi, và khi hỏi đường, chắc chắn bạn sẽ nghe thấy những từ này. Hãy ghi nhớ chúng, do đó bạn sẽ có thể ít nhất định hình được hướng đi ở một thành phố xa lạ.

  1. 길을 잃었어요 (gil–eul ilh–uht–suh–yo) – Tôi bị lạc rồi!

Cụm này sẽ cho bất cứ người bản ngữ nào biết được bạn đang cần sự giúp đỡ về hướng đi. Hãy tham khảo cụm từ tiếp theo sau đây để kèm theo nơi mà bạn muốn đến.

  1. _____ 어디인지 아세요? (_____ uh–di–eehn–ji ah–seh–yo?) – Bạn/Anh/Chị/... có thể cho mình/tôi/em/... _____ ở đâu không ạ?

Cụm từ này rất quan trọng trong bất cứ lúc nào bạn muốn định hướng một nơi nào đó. Không nhất thiết phải sử dụng nó với mục đích đi du lịch mà bạn có thể dùng trong rất nhiều trường hợp mà bạn muốn tìm một địa điểm (ví dụ, một trung tâm thương mại hoặc một cửa hàng nào đó).

  1. 모르겠네요 (jal mo–reu–geht–neh–yo) – Tôi không hiểu!

Khả năng cao là bạn sẽ không thể hiểu hết được từng từ tiếng Hàn bạn nghe được, và cách tốt nhất là nói cho người đối diện biết được điều đó! Nhiều người sẽ vui lòng cố gắng nói lại và đơn giản hoá lời nói của họ để phù hợp với mức độ ngôn ngữ của bạn.

  1. 한국말 못해요 (hahn–guhk–mal jal moht–heh–yo) – Tôi không thông thạo tiếng Hàn.

Một lời thông báo nhỏ xinh sẽ cứu bạn khỏi bị “choáng ngợp” bởi tốc độ ngôn ngữ bình thường của người Hàn. Trung thực luôn là một phương pháp tốt khi bạn nói một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ của mình.

  1. 영어 있어요? (yung–uh hal su–eet–suh–yo?) – Bạn/Anh/Chị/... có nói tiếng Anh không ạ?

Phần lớn người Hàn Quốc biết một chút tiếng Anh có thể giúp được bạn trong một số tình huống, vậy nên đừng ngần ngại hỏi họ nhé!

  1. 천천히 말씀해 주세요 (chun–chun–hee mal–sseum–heh ju–seh–yo) – Bạn/Anh/Chị/... có thể nói chậm lại được không ạ?

Tiếng Hàn là một thứ tiếng có tốc độ nói khá nhanh, đặc biệt là khi người nói đang có cảm xúc cao (có ai xem phim Hàn không nào? J). Do đó, hãy sử dụng cụm từ này để lịch sự yêu cầu người nói nói chậm lại.

  1. _____ () 가주세요 (ih–roh gah–ju–seh–yo) – Xin hãy đưa tôi đến _____

Nếu bạn cần một người dẫn đường, hãy sử dụng cụm từ này. Khi đi du lịch ở Hàn, bạn có thể nhanh chóng tìm được người muốn trực tiếp dẫn bạn đến nơi bạn cần đến. Cụm này cũng dùng trong trường hợp bạn nói địa điểm đến với một người lái xe taxi. (Nếu tên của địa điểm đó kết thúc bằng một phụ âm, dùng  으로, còn lại dùng ).

  1. 화장실이 어디예요? (hwa–jang–shil–ee uh–di–eh–yo?) – Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?

Đương nhiên ở đâu nhà vệ sinh cũng đều rất quan trọng. Nhớ rằng, một mình cụm 어디예요 nghĩa là “ở đâu”.

Khi Đi Ăn

Hàn Quốc là một thiên đường lí tưởng cho những ai yêu thích ẩm thực. Bạn có thể tìm thấy trên từng con phố đủ các quán ăn cả trong nhà và ngoài trời, phục vụ mọi thứ từ các món ăn Hàn Quốc truyền thống cho đến những món ăn hiện đại hợp thời. Những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn thưởng thức được một bữa ăn trọn vẹn hơn.

  1. _____ 주세요 (_____ ju–seh–yo) – Hãy cho tôi _____ (tương tự Cụm từ số 12)

Để gọi món, đơn giản bạn chỉ cần nói tên một món và thêm vào sau đó 주세요. Ngắn gọn và đơn giản!

  1. 메뉴 주세요 (meh–nyu ju–seh–yo) – Hãy cho tôi xem menu!

Thường thường, các nhà hàng ở Hàn không đặt menu ngay trên bàn ăn. Do đó, bạn hãy ra hiệu cho người phục vụ và nói cụm từ này để lấy menu.

  1. 계산서 주세요 (keh–san–suh ju–seh–yo) – Hãy cho tôi xem hoá đơn!

Phục vụ trong nhà hàng ở Hàn không mấy khi hỏi bạn đã kết thúc bữa ăn hay chưa, vậy nên khi bạn đã cảm thấy no và sẵn sàng ra về, hãy hỏi họ về hoá đơn cho bữa ăn.

  1. 주세요 (ssa ju–seh–yo) – Bạn có thể gói lại đồ ăn cho mình được không ạ?

Nếu bạn muốn gói lại đồ ăn còn thừa để mang về, bạn cần phải nói với người phục vụ vì họ có thể sẽ không biết được ý định của bạn. Nhớ rằng, bạn sẽ chỉ có thể được mang về các món có trong menu thôi, chứ không kèm theo các đồ ăn phụ.

  1. 알러지 있어요 (juh ahl–luh–ji eet–suh–yo) – Tôi bị dị ứng!

Nếu bạn bị dị ứng với một thành phần nào đó, bạn cần phải nói cho người phục vụ biết. Dù ẩm thực Hàn Quốc có ngon đến đâu, rất có thể trong nguyên liệu của một món ăn có một hay nhiều thành phần mà bạn bị dị ứng với chúng. Hãy nói rõ cho họ biết bạn bị dị ứng với cái gì, có thể bằng tiếng Hàn thì càng tốt, do đó họ sẽ biết một cách chính xác để có thể bỏ nó ra khỏi món ăn.

Khi Đi Mua Sắm

Cùng với nền ẩm thực phong phú và đa dạng, Hàn Quốc cũng được biết đến như là một thiên đường mua sắm khổng lồ với đủ các trung tâm và cửa hàng lớn nhỏ. Chắc chắn bạn sẽ không bao giờ cảm thấy chán bởi có hàng tá đồ có thể mua được, vậy nên bạn sẽ muốn biết một cách chính xác phải nói cái gì khi gặp một món đồ ưng ý và muốn rút hầu bao.

  1. _____ 있어요? (eess–uh–yo?) – Không biết cửa hàng mình có _____?

Hãy sử dụng cụm từ này để hỏi người bán hàng về một thứ đồ cụ thể mà bạn muốn mua.

  1. 얼마에요? (uhl–mah–eh–yo?) – Cái này bao nhiêu tiền ạ?

Trước đó có lẽ là bạn nên học cách đếm số trong tiếng Hàn, vì người Hàn có đến hai hệ thống số riêng biệt để sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn không thể học và quen nhanh được với chúng, người bán hàng có thể sẽ giúp bạn bằng cách nói giá bằng tiếng Anh.

  1. 카드 받으세요? (kah–deu bat–euh–seh–yo?) – Cửa hàng có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không ạ?

Hàn Quốc có tỉ lệ sử dụng thẻ tín dụng rất cao, nên sẽ không có vấn đề gì nếu bạn chỉ có thẻ trong ví của mình.

  1. 환불해 주세요 (hwan–bul–heh ju–seh–yo) – Có thể giảm giá cho tôi được không ạ?

Hãy chuẩn bị một lý do thuyết phục nếu bạn đưa ra một lời mặc cả giá tiền! Kể cả khi bạn là một người nước ngoài đi chăng nữa, bạn vẫn cần một lời giải thích cho đề nghị của mình (và giải thích một cách thuyết phục!) với người bán hàng.

  1. 교환해 주세요 (gyo–hwan–heh ju–seh–yo) – Có thể đổi hàng cho tôi được không ạ?

Nếu món đồ đã mua bị lỗi hay cần được đổi lấy cái khác phù hợp với nhu cầu của bạn hơn, hãy sử dụng cụm từ này để thông báo cho người bán hàng biết. Đưa ra lời đề nghị này sẽ không quá khó khăn đâu nếu bạn có một lý do chính đáng.

Trong Những Tình Huống Khẩn Cấp

Trong những tình huống một sự việc khẩn cấp xảy ra và bạn cần sự giúp đỡ ngay lập tức, bạn sẽ cần phải biết được một số cụm từ nhanh gọn để báo hiệu cho người khác biết.

  1. 도와주세요! (doh–oah–ju–seh–yo!) – Xin hãy giúp tôi với!

Một lời kêu gọi sự giúp đỡ ngắn gọn và đơn giản. Bạn sẽ có thể được đáp lại bằng 도와줄게요 (doh–oah–jeul–ke–yo), nghĩa là “Tôi sẽ giúp bạn.”

  1. 긴급 상황이에요 (gin–geup–sahng–hwang–ee–eh–yo) – Đây là trường hợp khẩn cấp!

Bất kể vấn đề của bạn là gì, cụm từ này sẽ giúp người khác chú ý đến bạn nhanh hơn. Khi sử dụng cụm này, hãy xem xét chính xác bạn đang cần sự giúp đỡ từ ai, ví dụ như cảnh sát hoặc nhân viên y tế.

  1. 경찰 / 경찰을 부르세요 (kyung–chal / kyung–chal–eul bu–reu–seh–yo) – Cảnh sát / Hãy gọi cảnh sát!

Rất hữu ích nếu bạn biết số điện thoại liên lạc với cảnh sát ở Hàn Quốc là 112. Nhưng trong trường hợp bạn không có điện thoại hoặc đang rất cần sự can thiệp của chính quyền địa phương, nói cụm từ trên với một người bản xứ sẽ giúp bạn có được sự giúp đỡ một cách nhanh nhất.

  1. 병원 (byung-uon) – Bệnh viện

Nếu bạn chỉ nói một mình từ này với người bản ngữ, nhiêu đó cũng đủ để họ biết là bạn đang cần sự giúp đỡ. Hãy sử dụng nó nếu bạn sự chăm sóc y tế ở bệnh viện.

  1. 여기가 아파요 (yuh-gi-gah ah-pah-yo) – Tôi đau ở chỗ này!

Lời nói này rất hữu ích cho bất kỳ vết thương nào bạn cần được chữa trị. Khi nói cụm từ này, hãy chỉ chính xác vào chỗ mà bạn đang cảm thấy đau.

  1. 의사가 필요해요 (uie-sah-gah pil-yo-he-yo) – Tôi cần bác sĩ!

Cùng với các cụm từ chung chung dành cho tình huống y tế nói trên, bạn cũng nên biết cách thông báo nếu có bất kỳ khả năng nào bạn cần đến sự can thiệp của bác sĩ. Có khả năng một ai đó sẽ gọi giúp cho bạn xe cứu thương nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, nhưng bạn cũng cần phải biết số điện thoại liên lạc với cứu thương và cứu hoả ở Hàn Quốc là 119.

Một Số Cụm Từ Khác

Dưới đây là một vài các cụm từ tiếng Hàn thông dụng khác mà bạn có thể nghe thấy bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào và chúng không cần thiết phải áp vào từng văn cảnh cụ thể.

  1. 화이팅! / 파이팅! (hwa-ee-ting! / pa-ee-ting!) – Cố lên!

Một từ lóng cho một lời cổ vũ, bạn có thể nói to, rõ ràng và đầy nhiệt huyết để thúc đẩy tinh thần của một ai đó. Nó thường đi kèm với cái nắm tay chắc chắn và mạnh mẽ.

  1. 괜찮아요 (gwaen-chanh-ah-yo) – Không sao đâu.

Tương đương với câu “It’s fine” trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong rất nhiều trường hợp, ví dụ nói về tình trạng sức khoẻ của mình hoặc chấp nhận một tình huống nhất định.

  1. 진짜요? (jin-jja-yo?) – Thật không?

Trong trường hợp bạn muốn khẳng định thêm về một điều gì đó. Cụm từ này cũng hay được dùng như là một lời nhấn mạnh.

  1. 돼요 (ahn-dwae-yo) – Nó không hoạt động. / Không phải thế đâu! / Không thể nào!

Nghĩa của cụm từ này khác đi một chút tuỳ thuộc vào ngữ cảnh nói. Bạn có thể sử dụng nó trong rất nhiều trường hợp, từ nói về một cái máy giặt bị hỏng đến phủ nhận một tình huống nhất định.

  1. 재미있어요 (jeh-mi-eess-uh-yo) – Thật là vui!

Đương nhiên, nếu bạn đang cảm thấy vui vẻ và muốn nói ra điều đó, hãy cứ sử dụng cụm từ này thôi! Nó sẽ được thốt ra khá thường xuyên khi bạn ra ngoài và khám phá đất nước Hàn Quốc đó!

Với hành trang tinh thần là các cụm từ thông dụng hằng ngày này, chắc chắn bạn sẽ cảm thấy thoải mái, tự tin và có một chuyến đi du lịch trọn vẹn hơn khi đến với xứ củ sâm.

Chúc thượng lộ bình an, hay trong tiếng Hàn là 여행 하세요 (yeo-hehng jal ha-seh-yo) / 조심해서 가세요 (jo-shim-heh-suh ga-seh-yo)!

---------------------------

Tác giả: Aromie Kim

Link bài gốc: 40+ Korean Phrases You’ll Need for Smooth Travel

Dịch giả: Màu 54AAAA - YBOX.VN Translator

(*) Bản quyền bài viết thuộc về YBOX.VN. Khi chia sẻ, cần phải trích dẫn nguồn đầy đủ tên tác giả và nguồn là "Dịch Giả: Màu 54AAAA - Nguồn: YBOX.VN". Các bài viết trích nguồn không đầy đủ, ví dụ: "Theo YBOX" hoặc khác đều không được chấp nhận và phải gỡ bỏ.

(**) Trở thành dịch giả trên YBOX.VN, xem chi tiết tại đây: http://bit.ly/yboxtranslateteam

----------------------------

Hợp Tác Cùng YBOX.VN Truyền Thông Miễn Phí - Trả Phí Theo Yêu Cầu tại http://bit.ly/YBOX-Partnership

4,830 lượt xem