Nhà nghiên cứu Paul Ekman đã tìm ra bằng chứng cho tính phổ quát của một loạt các biểu hiện trên khuôn mặt gắn liền với những cảm xúc cụ thể bao gồm vui mừng, tức giận, sợ hãi, ngạc nhiên và buồn bã.
Nghiên cứu thậm chí còn chỉ ra rằng chúng ta đánh giá trí thông minh của mọi người dựa trên khuôn mặt và biểu cảm của họ.
Một nghiên cứu cho thấy những người có khuôn mặt hẹp hơn và mũi nổi rõ hơn thường được cho là thông minh hơn. Những người có biểu hiện tươi cười, vui vẻ cũng được đánh giá là thông minh hơn những người có biểu hiện tức giận.
Đôi mắt
Đôi mắt thường được coi là "cửa sổ tâm hồn" vì chúng có khả năng tiết lộ rất nhiều về suy nghĩ và cảm nhận của một người.
Khi bạn trò chuyện với một người khác, quan sát chuyển động của mắt là một phần quan trọng thiết yếu của quá trình giao tiếp.
Một số điều thông thường bạn có thể nhận thấy bao gồm việc đối phương đang nhìn thẳng vào mắt bạn hay đảo mắt sang hướng khác, họ chớp mắt nhiều hay ít và đồng tử của họ có giãn ra hay không.
Cách tốt nhất để đọc vị ngôn ngữ cơ thể của ai đó là phải chú ý. Hãy để ý những tín hiệu mắt sau đây.
Ánh mắt
Khi một người nhìn thẳng vào mắt bạn trong khi trò chuyện, điều đó cho thấy họ đang quan tâm và chú ý. Tuy nhiên, bị nhìn thẳng vào mắt trong thời gian dài có thể khiến bạn cảm thấy bị đe dọa.
Mặt khác, tránh nhìn thẳng vào mắt và thường xuyên nhìn đi chỗ khác có thể cho thấy người đó đang bị phân tâm, không thoải mái hoặc cố gắng che giấu cảm xúc thực của mình.
Chớp mắt
Chớp mắt là điều tự nhiên, nhưng bạn cũng nên chú ý xem đối phương có đang chớp mắt quá nhiều hay quá ít không.
Người ta thường chớp mắt nhanh hơn khi họ cảm thấy lo âu hoặc khó chịu. Một người chớp mắt ít hơn có thể là đang có tình kiểm soát chuyển động mắt của mình..
Ví dụ, một người chơi bài có thể chớp mắt ít hơn bởi vì anh ta cố tình tỏ ra không hào hứng về bài trên tay anh ta.

Kích thước của đồng tử
Kích thước của đồng tử có thể là một tín hiệu giao tiếp phi ngôn ngữ rất khó nhận biết. Bên cạnh cường độ ánh sáng ngoài môi trường, đôi khi cảm xúc cũng có thể dẫn đến sự thay đổi kích thước đồng tử.
Ví dụ, bạn có thể đã nghe thấy cụm từ "đôi mắt trong phòng ngủ - Windows to the soul” được sử dụng để mô tả ánh nhìn của một người nào đó khi họ bị thu hút bởi một người khác. Ví dụ, đôi mắt giãn ra nhiều có thể cho thấy một người đang quan tâm hoặc thậm chí bị kích thích.
Cái miệng
Biểu cảm và cử động miệng cũng quan trọng khi đọc vị ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ, cắn môi dưới có thể biểu hiện của sự lo lắng, sợ hãi hoặc bất an.
Che miệng có thể là thể hiện phép lịch sự khi ngáp hoặc ho, nhưng cũng có thể là cố ý che đi một cái cau mày không tán thành.
Nụ cười có lẽ là một trong những tín hiệu ngôn ngữ cơ thể tuyệt vời nhất, nhưng nụ cười cũng có thể được hiểu theo nhiều cách.
Một nụ cười có thể là thật lòng, hoặc nó có thể được dùng để thể hiện niềm hạnh phúc giả tạo, sự mỉa mai hoặc thậm chí là giễu cợt.
Khi phân tích ngôn ngữ cơ thể, hãy chú ý đến các tín hiệu miệng và môi sau:
Đôi môi mím. Môi mím chặt có thể là dấu hiệu của sự chán ghét, không tán thành hoặc không tin tưởng.
Cắn môi. Thỉnh thoảng người ta thường cắn môi khi lo lắng, bồn chồn hoặc căng thẳng.
Che miệng. Khi mọi người muốn che giấu cảm xúc, họ có thể che miệng để tránh biểu lộ nụ cười hoặc nhếch mép.
Khoé miệng nhếch lên hoặc cụp xuống. Những thay đổi nhẹ khoé miệng cũng có thể là dấu hiệu nhỏ cho thấy một người đang cảm thấy thế nào. Khóe miệng hơi nhếch lên có thể là biểu hiện của sự vui vẻ hay lạc quan. Mặt khác, khoé miệng hơi cụp xuống có thể là dấu hiệu của sự buồn bã, không tán thành hoặc thậm chí là thể hiện sự cau có.

Cử chỉ
Cử chỉ có thể là một số tín hiệu ngôn ngữ cơ thể trực tiếp và rõ ràng nhất. Vẫy tay, chỉ tay và sử dụng ngón tay để biểu thị số lượng đều là những cử chỉ rất phổ biến và dễ hiểu.
Tuy nhiên, một số cử chỉ có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa, vì vậy việc giơ ngón tay cái hoặc giơ tay chữ V ở một quốc gia khác có thể có ý nghĩa hoàn toàn khác so với ở Hoa Kỳ.
Các ví dụ sau đây chỉ là một vài cử chỉ phổ biến và thông điệp chúng có thể truyền tải:
Một bàn tay nắm chặt có thể biểu thị sự tức giận hoặc đoàn kết trong những tình huống khác nhau.
Ngón cái giơ lên hoặc giơ xuống biểu thị sự tán thành và không tán thành.
Cử chỉ "OK", được thực hiện bằng cách chạm ngón tay cái và ngón trỏ vào nhau thành vòng tròn trong khi mở rộng ba ngón tay còn lại có thể có nghĩa là "đồng ý" hoặc "được rồi". Tuy nhiên, ở một số vùng của Châu Âu, ký hiệu này lại dùng để ngụ ý bạn không là gì cả. Còn ở một số nước Nam Mỹ, đây lại là một cử chỉ thô tục.
Kí hiệu chữ V, được tạo ra bằng cách giơ ngón trỏ và ngón giữa và tách chúng ra để tạo thành hình chữ V, có nghĩa là hòa bình hoặc chiến thắng ở một số quốc gia. Ở Vương quốc Anh và Úc, giơ tay chữ V với mu bàn tay hướng ra ngoài lại mang ý nghĩa xúc phạm.

Cánh tay và chân
Cánh tay và chân cũng có thể hữu ích trong việc truyền tải thông tin phi ngôn ngữ. Khoanh tay có thể biểu thị sự phòng vệ. Bắt chéo chân tránh xa một người không thích hoặc không thoải mái với người đó.
Các tín hiệu khó nhận biết khác như giang rộng tay có thể là biểu hiện đối phương muốn trở nên uy nghi hơn, trong khi giữ cánh tay gần cơ thể có thể là biểu hiện của sự thu mình lại hoặc rút lui khỏi sự chú ý.
Khi bạn phân tích ngôn ngữ cơ thể, hãy chú ý đến một số cử cử chỉ tay và chân sau đây:
Khoanh tay có thể cho thấy một người đang muốn tự vệ hoặc thu mình.
Đứng với hai tay chống hông có thể là dấu hiệu cho thấy một người đã sẵn sàng và kiểm soát được tình huống hoặc cũng có thể là dấu hiệu của sự hung hăng.
Chắp tay sau lưng có thể cho thấy một người đang cảm thấy buồn chán, lo lắng hoặc thậm chí tức giận.
Gõ nhanh ngón tay hoặc bồn chồn có thể là dấu hiệu cho thấy một người đang buồn chán, thiếu kiên nhẫn hoặc bức bối.
Bắt chéo chân có thể cho thấy một người đang muốn thu mình hoặc cần sự riêng tư.

Tư thế
Cách chúng ta giữ cơ thể cũng có thể là một phần quan trọng của ngôn ngữ cơ thể.
Thuật ngữ tư thế đề cập đến cách chúng ta giữ cơ thể của mình cũng như thể chất tổng thể của một cá nhân.
Tư thế có thể truyền tải nhiều thông tin về cảm giác của một người cũng như gợi ý về các đặc điểm tính cách, chẳng hạn như liệu một người có tự tin, cởi mở hay phục tùng hay không.
Ví dụ, việc ngồi thẳng lưng có thể cho thấy một người đang tập trung và chú ý đến những gì đang diễn ra. Mặt khác, việc ngồi với cơ thể khom người về phía trước có thể ám chỉ rằng người đó đang buồn chán hoặc thờ ơ.
Khi bạn đang cố gắng đọc vị ngôn ngữ cơ thể, hãy thử để ý đến những thông điệp mà tư thế của một người có thể truyền tải.
Tư thế mở là giữ cho phần thân của cơ thể luôn mở và lộ ra ngoài. Kiểu tư thế này thể hiện sự thân thiện, cởi mở và sẵn sàng.
Tư thế khép kín là giấu phần thân của cơ thể, thường bằng cách khom người về phía trước và giữ tay và chân bắt chéo. Kiểu tư thế này có thể là một dấu hiệu của sự thù địch, không thân thiện và lo lắng.
Không gian cá nhân
Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói rằng họ cần không gian cá nhân chưa? Bạn đã bao giờ bắt đầu cảm thấy khó chịu khi ai đó đứng quá gần bạn chưa?
Thuật ngữ proxemics - mức độ gần gũi trong giao tiếp, do nhà nhân chủng học Edward T. Hall đặt ra, dùng để chỉ khoảng cách giữa mọi người khi họ tương tác. Cũng giống như các chuyển động của cơ thể và nét mặt có thể truyền đạt rất nhiều thông tin phi ngôn ngữ, thì không gian vật lý giữa các cá nhân cũng vậy.
Hall mô tả bốn cấp độ của khoảng cách xã hội xảy ra trong các tình huống khác nhau.
Khoảng cách thân mật: 15 đến 45 cm
Mức độ khoảng cách vật lý này thường cho thấy mối quan hệ gần gũi hơn hoặc sự thoải mái hơn giữa các cá nhân. Đây là khoảng cách khi tiếp xúc thân mật như ôm, thì thầm hoặc chạm vào nhau.
Khoảng cách cá nhân: 0.5 m đến 1.2 m
Khoảng cách vật lý ở mức độ này thường xảy ra giữa những người là thành viên trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết. Mọi người càng có thể thoải mái đứng gần nhau trong khi tương tác có thể thể hiện mức độ thân thiết trong mối quan hệ của họ.
Khoảng cách xã hội: 1.2 m đến 3.5 m
Mức độ khoảng cách vật lý này thường được sử dụng với người quen.
Với một người mà bạn biết khá rõ, chẳng hạn như đồng nghiệp mà bạn gặp vài lần một tuần, bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn khi tương tác ở khoảng cách gần hơn.
Trong trường hợp bạn không biết rõ về người kia, chẳng hạn như tài xế chuyển phát bưu điện mà bạn chỉ gặp một lần mỗi tháng, khoảng cách 10 đến 12 feet có thể làm bạn cảm thấy thoải mái hơn.

Khoảng cách công cộng: 3.5 m đến 6 m
Khoảng cách vật lý ở cấp độ này thường được sử dụng trong các tình huống nói trước đám đông. Nói chuyện trước một lớp học đầy sinh viên hoặc thuyết trình tại nơi làm việc là những ví dụ điển hình cho những tình huống như vậy.
Cũng cần lưu ý rằng mức độ khoảng cách cá nhân mà các cá nhân cần để cảm thấy thoải mái có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Một trong những ví dụ được trích dẫn là sự khác biệt giữa những người từ các nền văn hóa Latinh và những người từ Bắc Mỹ. Những người từ các nước Latinh có xu hướng cảm thấy thoải mái hơn khi đứng gần nhau hơn khi họ tương tác, trong khi những người từ Bắc Mỹ thường giữ khoảng cách xa hơn.
Vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ
Ngôn ngữ cơ thể đóng nhiều vai trò trong các tương tác xã hội. Nó tạo điều kiện thuận lợi để:
Tạo được sự tin tưởng: Giao tiếp bằng mắt, gật đầu trong khi lắng nghe và thậm chí phản chiếu ngôn ngữ cơ thể của người khác một cách vô thức đều là những tín hiệu cho thấy bạn và ai đó đang dần gắn kết.
Nhấn mạnh luận điểm: Giọng nói bạn sử dụng và cách bạn thu hút người nghe bằng cử chỉ tay và cánh tay, hoặc cách bạn sử dụng không gian, đều là những yếu tố ảnh hưởng đến cách thông điệp của bạn được truyền tải.
Tiết lộ sự thật: Khi ngôn ngữ cơ thể của ai đó không khớp với những gì họ đang nói, chúng ta có thể bằng trực giác nhận ra rằng họ đang giấu thông tin hoặc không trung thực về cảm giác của họ.
Điều chỉnh theo nhu cầu của chính bạn: Ngôn ngữ cơ thể của chúng ta có thể tiết lộ rất nhiều điều về cảm giác của chúng ta. Ví dụ, bạn có đang ở tư thế ngồi sụp xuống, nghiến chặt hàm và / hoặc mím môi? Đây có thể là tín hiệu cho thấy bạn đang ở trong một môi trường gây ảnh hưởng xấu đến theo một cách nào đó. Cơ thể của bạn có thể cho bạn biết rằng bạn đang cảm thấy không an toàn, căng thẳng hoặc cảm xúc lẫn lộn.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng những giả định của bạn về ý nghĩa của ngôn ngữ cơ thể của người khác có thể không phải lúc nào cũng chính xác.
Ngôn ngữ cơ thể cho bạn biết điều gì về một người?
Ngôn ngữ cơ thể có thể cho bạn biết khi ai đó cảm thấy lo lắng, tức giận, phấn khích hoặc bất kỳ cảm xúc nào. Nó cũng có thể gợi ý các đặc điểm tính cách (tức là ai đó nhút nhát hay cởi mở). Nhưng, ngôn ngữ cơ thể có thể gây hiểu lầm. Nó phụ thuộc vào tâm trạng, mức năng lượng và hoàn cảnh của một người.
Chẳng hạn, trong một số trường hợp, việc thiếu giao tiếp bằng mắt cho thấy sự không đáng tin cậy, điều đó không có nghĩa là bạn tự động gán sự không tin tưởng cho một người không nhìn thẳng vào mắt mình. Có thể là họ đang bị phân tâm và suy nghĩ về điều gì đó khác. Hoặc, đó cũng có thể là do khác biệt về văn hóa.

Cách cải thiện giao tiếp phi ngôn ngữ của bạn
Bước đầu tiên trong việc cải thiện khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ của bạn đó là phải chú ý nhiều hơn. Hãy thử xem liệu bạn có thể nhận biết được các tín hiệu cơ thể của người khác cũng như của chính mình hay không.
Có thể khi ai đó đang kể cho bạn một câu chuyện, bạn có xu hướng nhìn xuống sàn nhà. Để cho họ thấy bạn đang chú ý, thay vào đó, bạn có thể thử giao tiếp bằng mắt và thậm chí nở một nụ cười nhẹ để thể hiện rằng bạn sẵn sàng và lắng nghe.
Mấu chốt của sử dụng ngôn ngữ cơ thể có chủ đích là tìm kiếm sự cân bằng. Ví dụ, khi bắt tay ai đó trước một cuộc phỏng vấn xin việc, cái bắt tay chặt có thể là biểu hiện của sự chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nắm tay quá mạnh có thể khiến người kia đau hoặc khó chịu. Hãy nhớ chú ý đến cảm giác của đối phương.
Ngoài ra, bạn cần phải không ngừng phát triển trí tuệ cảm xúc. Bạn càng ý thức được cảm xúc của bản thân thì sẽ càng dễ ý thức được cách mọi người nhìn nhận bạn. Bạn có thể nhận biết đối phương có đang cởi mở và sẵn sàng đón nhận bạn, hay họ đang thu mình và cần không gian riêng.
Nếu chúng ta muốn điều khiển cảm xúc của mình, chúng ta có thể tận dụng ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy những người duy trì tư thế ngồi thẳng trong khi đối mặt với căng thẳng có lòng tự trọng cao hơn và tâm trạng tích cực hơn so với những người có tư thế ngồi sụp xuống.

Nguồn: Unsplash.com
Tất nhiên, cần có cả giao tiếp bằng lời nói lẫn giao tiếp không lời, cũng như bối cảnh của tình huống mới có thể vẽ nên một bức tranh đầy đủ..
Ngôn ngữ cơ thể có phù hợp hay không không thể bị qui chụp mà là tùy thuộc vào từng tình huống. Tuy nhiên, nếu bạn luôn quan tâm và tôn trọng những người xung quanh, bạn sẽ dễ dang làm chủ được cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả.
Kết luận
Hiểu ngôn ngữ cơ thể có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn và nắm bắt được những thông điệp mà người khác muốn truyền đạt. Mặc dù việc nhận biết từng tín hiệu riêng biệt có vẻ khá đơn giản, quan trong hơn hết là bạn phải liên hệ chúng với lời nói, với những tín hiệu phi ngôn ngữ khác cũng như với tình huống nhất định.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về cách cải thiện khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ của mình để có thể bộc lộ cảm xúc tốt hơn mà không cần nói một lời.
----------------
Tác giả: Kendra Cherry
Link bài gốc: Understanding Body Language and Facial Expressions
Dịch giả: Phan Thị Kim Ngọc
Biên tập: Tâm Phương
Nguồn ảnh: https://unsplash.com/
(*) Bản quyền bài dịch thuộc về YBOX.VN. Khi chia sẻ, cần phải trích dẫn nguồn đầy đủ tên tác giả và nguồn là “Tên dịch giả - Nguồn: Tâm Lý Học Tuổi Trẻ”. Các bài viết trích nguồn không đầy đủ cú pháp đều không được chấp nhận và phải gỡ bỏ.
(**) Tâm lý học tuổi trẻ mong nhận được sự ủng hộ và góp sức của các bạn. Trở thành Cộng tác viên để rèn luyện ngoại ngữ và đóng góp tri thức chuyên sâu về tâm lý cho cộng đồng tại đây: https://ybox.vn/idy8l214r1c6yo
(***)Follow Facebook Tâm Lý Học Tuổi Trẻ tại www.facebook.com/tamlyhoctuoitre để đọc các bài dịch khác và cập nhật các bài viết mới hằng ngày.